--

chè chén

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chè chén

+  

  • To feast
    • chè chén linh đình
      to indulge in the lavish feasting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chè chén"
Lượt xem: 623